Giới thiệu tổng quan
PreSonus Eris Studio 4 là mẫu loa kiểm âm (studio monitor) hai đường tiếng, mang trong mình thiết kế hiện đại với công nghệ EBM waveguide độc quyền của hãng PreSonus. Sản phẩm này được phát triển hướng đến những phòng thu gia đình hoặc các không gian mix chuyên nghiệp quy mô nhỏ, đồng thời cung cấp khả năng giám sát âm thanh trung thực, chính xác và đáng tin cậy cho các producer, mixing engineer và nghệ sĩ phòng thu.
Từ khi ra mắt, Eris Studio 4 đã nhận được đánh giá rất cao nhờ khả năng thể hiện âm thanh chi tiết, độ cân bằng tuyệt vời trong dải tần, đi kèm giải pháp tinh chỉnh linh hoạt giúp tối ưu theo đặc điểm phòng và gu nghe của từng người sử dụng. Đây là lựa chọn nâng cấp hợp lý cho những ai tìm kiếm một mẫu loa kiểm âm nhỏ gọn, hiệu năng vượt trội trong phân khúc entry-level đến tầm trung.
Thiết kế và công nghệ nổi bật của PreSonus Eris Studio 4
Kiểu dáng, chất liệu và ngoại hình
PreSonus Eris Studio 4 sở hữu thiết kế mang tính công thái học cao, với các đường nét vuông vắn hiện đại. Cấu trúc thùng loa được làm từ gỗ MDF phủ veneer (vinyl-laminated MDF) kết hợp mặt trước tối giản, phù hợp với mọi không gian làm việc. Phía trước, loa nổi bật nhờ cổng thông hơi (front-firing port) nhằm cải thiện âm bass, chống cộng hưởng nội bộ và giảm hiện tượng ù trầm khi kê sát tường.

Kích thước tổng quan nhỏ gọn (178 x 185 x 254 mm) và trọng lượng chỉ khoảng 4kg giúp Eris Studio 4 dễ dàng bố trí trên mặt bàn, chân loa hoặc giá treo chuyên dụng. Logo PreSonus được đặt tinh tế, toát lên thần thái chuyên nghiệp cho bất kỳ hệ thống thu âm nào.
Hệ thống driver & EBM Waveguide
Bên trong là hệ thống loa hai đường tiếng gồm woofer 4,5 inch dạng sợi tổng hợp và tweeter dome lụa 1 inch siêu nhẹ, kết hợp công nghệ Elliptical Boundary Modeled (EBM) waveguide cho góc phủ rộng đến 120° ngang và 60° dọc. Cấu trúc này mở rộng vùng sweet spot lý tưởng cho việc mix/master, đồng thời hạn chế tiếng phản xạ khó chịu từ bề mặt bàn làm việc.
Thùng loa dạng bass reflex với cổng thoát hơi phía trước giúp tái hiện dải trầm chặt chẽ và có chiều sâu dù kích thước khá nhỏ gọn, loại bỏ hạn chế truyền thống về bass của những loa kiểm âm kích thước nhỏ.
Tích hợp Amplifier Class AB mạnh mẽ
Eris Studio 4 trang bị mạch khuếch đại công suất Class AB bi-amp (2x25W RMS cho woofer và tweeter), tổng công suất lên đến 50W/loa. Cấu trúc này mang lại tốc độ đáp ứng tín hiệu cực nhanh, dải động rộng và âm thanh chính xác gần như tuyệt đối trong tầm giá. Loa đạt cường độ tối đa lên tới 99 dB SPL @1m, đảm bảo tái tạo âm thanh rõ ràng trong mọi điều kiện vận hành.
Các tính năng cơ bản của PreSonus Eris Studio 4
Đáp tuyến tần số và độ trung thực
Eris Studio 4 sở hữu dải tần đáp ứng rộng 55 Hz – 20 kHz (tần số cắt phân tần 2,7kHz), đáp ứng đủ cả hiệu ứng low-end cũng như chi tiết high-end cho các phòng thu cần giám sát chính xác khi mix nhạc, post-production hoặc sáng tác. Các đánh giá thực tế ghi nhận dải bass của Eris Studio 4 rất chắc, lực và không bị bão hòa, mid rõ nét còn treb thì mượt, không chói gắt dù mix lâu dài ở mức âm lượng lớn.
Với công nghệ waveguide độc quyền, PreSonus tối ưu hóa trải nghiệm âm hình/stereo imaging, tái hiện chính xác các nhạc cụ và chiều sâu bản ghi, thuận lợi cả khi nghe ở vị trí ngồi lệch trục loa.
Độ cân chỉnh linh hoạt cho từng phòng
Người sử dụng có thể dễ dàng tùy chỉnh âm sắc loa để phù hợp từng không gian với hệ thống EQ trên mặt sau: kiểm soát mid, treble (±6dB) cùng chế độ Acoustic Space (flat, -2dB, -4dB) giảm bass khi đặt loa sát tường, và công tắc Highpass (Off, 80Hz, 100Hz) tích hợp sẵn khi phối ghép với subwoofer ngoài.
Những tính năng này cho phép tối ưu giám sát âm thanh bất kể điều kiện phòng, tránh hiện tượng dội bass hoặc chói treb thường gặp ở các hệ thống entry-level không có thiết lập tinh chỉnh.
Kết nối và tính năng bảo vệ
Eris Studio 4 hỗ trợ đầy đủ các chuẩn vào âm thanh phổ biến: XLR balanced, TRS 1/4” balanced, và RCA unbalanced, giúp tương thích tối đa với card âm thanh, interface, mixer hoặc thiết bị phát tiêu chuẩn phòng thu – DJ.
Đồng thời, loa tích hợp loạt mạch bảo vệ: chống nhiễu RF, bảo vệ quá dòng, quá nhiệt, hạn chế hiện tượng pop khi bật/tắt nguồn, bảo vệ subsonic tần số thấp và ngắt nguồn tự động (auto-standby) giúp tăng tuổi thọ khi không sử dụng.

Bảng thông số kỹ thuật PreSonus Eris Studio 4
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Loại loa | Kiểm âm 2 đường tiếng, chủ động (Active 2-way studio monitor) |
| Kích thước driver | Woofer 4,5 inch sợi tổng hợp; Tweeter dome lụa 1 inch |
| Công nghệ waveguide | EBM (Elliptical Boundary Modeled), phủ ngang 120°, dọc 60° |
| Công suất | 50W (2x25W bi-amp, Class AB) |
| Dải tần đáp ứng | 55 Hz – 20 kHz |
| SPL tối đa | 99 dB @1m |
| Tần số phân tần | 2,7 kHz |
| Điều chỉnh âm học | HF (±6 dB, liên tục); Mid (±6 dB, liên tục); Acoustic Space (-2, -4 dB); High-pass (Off, 80 Hz, 100 Hz) |
| Kết nối | 1 x XLR balanced, 1 x TRS balanced, 1 x RCA unbalanced |
| Loại thùng | Bass reflex, cổng hơi phía trước |
| Chất liệu thùng | Gỗ MDF phủ vinyl |
| Tính năng bảo vệ | Chống RF, quá dòng, quá nhiệt, pop nguồn, subsonic, auto standby |
| Nguồn điện | 100-240V AC, 50/60 Hz |
| Kích thước (RxSxC) | 178 x 185 x 254 mm |
| Trọng lượng | 4 kg |
Kết luận
Loa PreSonus Eris Studio 4 là lựa chọn gọn gàng, hiện đại, đáp ứng mọi tiêu chí giám sát âm thanh chuyên nghiệp trong không gian nhỏ đòi hỏi sự cân bằng, chính xác. Dải âm hiển thị rõ nét, khả năng tối ưu phòng độc đáo cùng nhiều mức điều chỉnh cho phép người dùng tự chủ kiểm soát không gian nghe, tạo ra các bản phối và bản thu âm chất lượng thực sự chuyên nghiệp ngay tại nhà. Đây là sản phẩm lý tưởng cho các bedroom producer, home studio, streamer, người sáng tạo nhạc số hoặc bất kỳ ai quan tâm tới trải nghiệm âm thanh chất lượng cao trong không gian hạn chế.
Thông số kỹ thuật
Thông tin bổ sung
| Loại loa | Kiểm âm 2 đường tiếng, chủ động (Active 2-way studio monitor) |
|---|---|
| Kích thước driver | Woofer 4,5 inch sợi tổng hợp; Tweeter dome lụa 1 inch |
| Công nghệ waveguide | EBM (Elliptical Boundary Modeled), phủ ngang 120°, dọc 60° |
| Công suất | 50W (2x25W bi-amp, Class AB) |
| Dải tần đáp ứng | 55 Hz – 20 kHz |
| SPL tối đa | 99 dB @1m |
| Tần số phân tần | 2,7 kHz |
| Điều chỉnh âm học | HF (±6 dB, liên tục); Mid (±6 dB, liên tục); Acoustic Space (-2, -4 dB); High-pass (Off, 80 Hz, 100 Hz) |
| Kết nối | 1 x XLR balanced, 1 x TRS balanced, 1 x RCA unbalanced |
| Loại thùng | Bass reflex, cổng hơi phía trước |
| Chất liệu thùng | Gỗ MDF phủ vinyl |
| Tính năng bảo vệ | Chống RF, quá dòng, quá nhiệt, pop nguồn, subsonic, auto standby |
| Nguồn điện | 100-240V AC, 50/60 Hz |
| Trọng lượng | 4 kg |
| Kích thước (RxSxC) | 178 x 185 x 254 mm |


